English Cách sử dụng "slurry" trong một câu. I would like to build a new cubicle shed and also upgrade the slurry storage facilities on the farm. One of the issues with slurry is the variability. The ill person is sedated (or not) and the slurry is …
2. to prepare such a paste.to prepare such a paste.Lý giải Việt Nam: 1.Một loại chất dính mỏng dính được tạo ra bằng cách thức thức trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như thể xi-măng hay đất nung), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng rất có khả năng ...
slurry /"slʌri/ danh t ừ hồ xi măng bùn than vữa chịu lửa (để vá lò cao) ...
"slurry" മലയാള വ്യാഖ്യാനം, അര്ഥം. Malayalam meaning and translation of the word "slurry" ഓളം English - മലയാളം മലയാളം - മലയാളം Slurry + പുതിയ വ്യാഖ്യാനം ചേര്ക്കുക ♪ സ്ലറി ...
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn thích hợp nước của không ít chất thiết yếu kết hợp tất cả xuất phát từ một vài phương thức nghệ thuật kiểm soát điều hành ô nhiễm và độc ...
hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously .a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2 ...
slurry là gì: Slurry là gì, Nghĩa của từ, Nghĩa của từ Slurry - Từ, Anh-Viet Viet-Anh Nga-Viet Viet-Nga Lao-Viet Viet-Lao Trung-Viet Viet-Trung Phap-VietViet-Phap Han-Viet Nhat-Viet Italia-Viet Sec-Viet Tay Ban Nha-Viet Bo Dao Nha-Viet Duc-Viet Na Uy-Viet Khmer
101032557724346451355 Trong bài này còn có tiêu đề của cả đoạn là Pantry Staples. Đoạn này nói về các loại như thảo mộc,các loại gia vị, dầu, chất béo và các chất có trong thực phẩm. Đây là một cuốn sách hướng dẫn nấu ăn chay,...
Ý nghĩa của slurry. Nghĩa của từ slurry... slurry là gì. ️️︎️️︎️️slurry có nghĩa là gì? slurry Định nghĩa. ... Nếu tài nguyên trong trang này vi phạm quyền lợi của bạn, vui lòng gửi email đến: jjw.quan@gmail, ...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của slurry Toggle navigation Từ điển đồng nghĩa Từ điển trái nghĩa Thành ngữ, tục ng ữ Truyện tiếng Anh Nghĩa là gì: slurry slurry /'slʌri/ danh từ hồ xi măng bùn than vữa chịu lửa (để vá lò cao) Trái nghĩa của ...
Slurry - malayalam meaning of അര്ദ്ധദ്രാവകരൂപത്തിലുള്ള സിമന്റ്; ചെളി ...
Slurry là gì: a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil., ceramics . a thin slip., to prepare a suspension of (a solid in a liquid)., of or pertaining to such a suspension. Bói Bói hình như có mà bạn: Ngắm nhìn một cách vui thích (dịch đúng theo từ điển Oxford: 2. admire something = to look at something and ...
Danh mục Có Thể Bạn Chưa Biết Thẻ at là gì mt là gì,axit là gì bazơ là gì muối là gì,bội là gì ước là gì,nghĩa của slurry là gì,pulp slurry là gì,slurry là gì,slurry nghĩa là gì,slurry trong tiếng anh là gì,thích là gì yêu là gì thương là gì,từ slurry là gì Để lại bình luận
Định nghĩa - Khái niệm slurry tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slurry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slurry tiếng Anh nghĩa là gì. slurry /'slʌri/ * danh từ - hồ xi măng - bùn than
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của slurry Toggle navigation Từ điển đồng nghĩa Từ điển trái nghĩa Thành ngữ, tục ng ữ Truyện tiếng Anh Nghĩa là gì: slurry slurry /'slʌri/ danh từ hồ xi măng bùn than vữa chịu lửa (để vá lò cao) Đồng nghĩa của ...
Nghĩa của từ Slurry – Từ điển Anh Thông dụng Danh từ Vữa chịu lửa (để vá lò cao) Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids ...
Tra từ 'slurry' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Mục lục. 1 Noun. 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective. 3.1 of or pertaining to such a suspension.
slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.
Energy industry: all kinds of fuel, oil coal slurry, coal slurry, slime and nuclear waste. This paper studies the production technology of additive for coalwat er slurry production by Yima coal. Ý nghĩa khác của slurry
Dịch trong bối cảnh "SLURRY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLURRY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Từ điển chuyên ngành môi trường tự nhiên. Bùn: Một hỗn hợp nước của các chất không hòa tan là kết quả của một số kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm. Bùn lỏng: Một hỗn hợp nước của các chất không hòa tan dựa trên một số hình thức kỹ thuật kiểm soát tác hại. Thể ...
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn hợp nước của không ít chất không thể tổng hợp có nguồn gốc trường đoản cú một số phương thức kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm và độc hại.
Slurry Là Gì – Slurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Slurry là gì Nội Dung 1 slurry 1.1 ...
Ý nghĩa của cement slurry Thông tin về cement slurry tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày
Đăng ký máy chủ VPS 5$/tháng nhận ngay ví 100$ trong 60 ngày. Click here Nghĩa của : slurry Từ điển: Vi-X /'slʌri/ danh t ừ * hồ xi măng * bùn than * vữa chịu lửa (để vá lò cao) Từ điển: Anh - Anh n. * thin liquid mixture, insoluble particles combined with a, ...