Chúng ta có 3 cách để định nghĩa về talc: Talc là một khoáng chất: hợp nhất này là silicat magie ngậm nước. Talc được biết đến như một loại đá có tên gọi là steatite hoặc soapstone bao gồm các khoáng vật Talc và thường được kết hợp với các khoáng vật khác như chlorite và carbonate.
Talc nghĩa là gì ? talc /tælk/ * danh từ - (khoáng chất) đá tan * ngoại động từ - (y học) xoa bột tan Nghĩa của từ talcCách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ …
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'talc' trong tiếng Việt. talc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Giải thích EN: A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings.
Ý nghĩa của TALC bằng tiếng Anh Như đã đề cập ở trên, TALC được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Chủ đề A La Con. Trang này là tất cả về từ viết tắt của TALC và ý nghĩa của nó là Chủ đề A La Con. Xin lưu ý rằng Chủ đề A La Con không phải là ý nghĩa duy chỉ của ...
1. Thesaurus – Website với lượng từ vựng cực phong phú. 2. Oxford dictionaries – Từ điển được sử dụng phổ biến. 3. Oxford Learner's Thesaurus (Windows) – Từ điển chuyên tra từ đồng nghĩa. 1. Thesaurus – Website với lượng từ …
cardoon ý nghĩa, định nghĩa, cardoon là gì: 1. a tall plant with sharp points on the leaves, purple flowers, and leaf stems that can be eaten…. Tìm hiểu thêm.
Tất cả các định nghĩa của TALC Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TALC trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định ...
Tra từ điển chuyên ngành tất cả các ngôn ngữ tại tudienso. Từ Điển Số là website tra từ điển online miễn phí với rất nhiều từ điển dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và ngược lại. Với đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ chúng tôi còn phục vụ …
The development prospect of the talc used in plastics industry are discussed. All these can effectively prevent ceramic based Talc from aging and powdering. The injected drug was diluted with the talc. Natural talc is a multimineral aggregate. The talc - schist
talc powder. bột tan (hoạt thạch) đá tan. Giải thích EN: A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings .
tally (something) up ý nghĩa, định nghĩa, tally (something) up là gì: 1. to calculate the total of something: 2. to calculate the total of something: . Tìm hiểu thêm. Từ điển
Từ điển Việt - Anh Phấn Talc Xây dựng Nghĩa chuyên ngành talc powder Các từ tiếp theo Cách cải tiến enhanced mode Cạch cắt cutting edge Cách câu gạch bonding Cách chặn counterpaddle
talk something out ý nghĩa, định nghĩa, talk something out là gì: 1. to discuss something such as a problem or plan completely in order to find a solution or an…. Tìm hiểu thêm.
1. These lamellar (flat, planar) minerals include micas, chlorite, talc, hornblende, graphite, and others. Các khoáng vật dạng tấm này bao gồm mica, clorit, talc, hornblend, graphit, và các loại khác. 2. Brucite is often found in association with serpentine, calcite ...
Định nghĩa của từ 'talc' trong từ điển Từ điển Anh - Việt Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập | Đăng ký Diễn đàn Cồ Việt ...
TALC có nghĩa là Giao thông vận tải và hậu cần trung tâm. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của TALC trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của TALC bằng tiếng Anh: Giao thông vận
TALC là gì: Time, Attendance and Labor Collection Tactical Airborne Laser Communications TAL-CAP, INC. Textile Apparel Linkage Council Tactical laser communications Teaching Aids at Low Cost TYPE APPROVAL LIAISON COMMITTEE
Xin lưu ý rằng Giảng dạy và ngôn ngữ Corpora không phải là ý nghĩa duy chỉ của TALC. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của TALC, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của TALC từng cái một.
talc powder. bột tan (hoạt thạch) đá tan. Giải thích EN: A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "talc powder", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ talc powder, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ talc powder trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) về Nhiên *** đã ban hành Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) về Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định tro Thuộc lĩnh vực Tài nguyên Môi trường
talc là gì. ️️︎️️︎️️talc có nghĩa là gì? talc Định nghĩa. Ý nghĩa của talc. Nghĩa của từ talc... từ điển tiếng Anh > talc talc EN [ tælk] US [ tælk] Thêm thông tin Giải thích tiếng anh Noun 1. a fine grained mineral having a soft soapy feel and consisting of ...
Định nghĩa của từ 'talc' trong từ điển Lạc Việt Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt ... Tất cả từ điển Tra từ Thông tin tài khoản Thoát | Xin chào Thông tin tài khoản Đóng góp của tôi Yêu thích Bình luận của ...
Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa talc Nghĩa của từ talc - talc là g ì Dịch Sang Tiếng Việt: talc Từ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
TALC có nghĩa là Trim, xuất hiện, ánh sáng và màu sắc. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của TALC trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của TALC bằng tiếng Anh: Trim, xuất hiện
Tra từ 'talc' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. Bạn có biết: Tất cả những từ điển của bab.la đều là song ngữ, bạn …
Trang chủ Từ điển Anh - Việt Talc Từ điển Anh - Việt Talc Mục lục 1 /tælk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh t ừ 2.1.1 Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn) 2.1.2 Bột tan ( (thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa) 3 Chuyên ngành ...
talc - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Từ điển Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa +Plus Cambridge Dictionary +Plus ...