Nghĩa của từ Design - Từ điển Anh - Việt

Danh từ. Đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án. the design of a machine. bản đồ án thiết kế một cái máy. the design of a book. đề cương một quyển sách. Ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ. by ( with) design. với ý định; với mục đích; cố ý.

GARLIC CHIVES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...

noun [ plural ] uk / ˌɡɑː.lɪk ˈtʃaɪvz / us / ˌɡɑːr.lɪk ˈtʃaɪvz / a herb with long, thin leaves and a strong garlic flavour, used especially in East Asian cooking : Garlic chives can be very invasive, even when they are planted in containers. Garnish with garlic chives or parsley. Thêm các ví dụ

TMG định nghĩa: Trimethyl Gali - Trimethyl Gallium

Trang này là tất cả về từ viết tắt của TMG và ý nghĩa của nó là Trimethyl Gali. Xin lưu ý rằng Trimethyl Gali không phải là ý nghĩa duy chỉ của TMG. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của TMG, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý …

Gali là gì, Nghĩa của từ Gali | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn

Gali asenua gallium arsenide (gaas) Gam gramme., gamut, scale., tack, gnaw, gram, gram (g), gram Rơle phát hiện băng ice detector relay Rơle phụ auxiliary relay Rơle quá điện áp overvoltage relay Rơle quá tải overload cut-out, overload device, overload relay, overload release, rơle quá tải nhiệt, thermal overload relay, rơle quá tải từ, magnetic...

đưa tới trong tiếng Thái là gì? - Từ điển Việt Thái

Định nghĩa - Khái niệm đưa tới tiếng Thái? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đưa tới trong tiếng Thái. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đưa tới tiếng Thái nghĩa là gì. Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ điển định nghĩa 'nhà báo là ăn bám': Đại diện nhà xuất …

Đại diện nhà xuất bản cuốn "Từ điển từ ngữ Nam Bộ" lên tiếng trước định nghĩa "nhà báo là ăn bám, thất nghiệp". Cuốn "Từ điển từ ngữ Nam Bộ" của tác giả Huỳnh Công Tín nêu định nghĩa nhà báo là những người không có công ăn việc làm, thất nghiệp, đang ăn ...

gali trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gali (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. Skip to content Từ điển Việt Nhật

Gali là gì, Nghĩa của từ Gali | Từ điển Việt - Nhật - Rung.vn

Trang chủ Từ điển Việt - Nhật Gali Từ điển Việt - Nhật Gali n ガリウム Hợp kim gali: ガリウム Hợp chất gali: ガリウム Gadoli, gali, ngọc hồng lựu: ガドリニウム・ガリウム・ガーネット gali nitriat: ガリウム oxít gali: ガリウム ...

"gali" là gì? Nghĩa của từ gali trong tiếng Anh. Từ điển Việt …

Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gali' trong tiếng Anh. gali là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. (L. Gallium), Ga. Nguyên tố hoá học nhóm IIIA, chu kì 4 bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học; số thứ tự 31; nguyên tử khối 69,72; có hai đồng vị …

Từ environmental nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ ...

Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: environmental nghĩa là thuộc, liên quan tới các hệ quả sinh thái học của việc biến đổi môi trường -- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Danh mục Thuật ngữ game Từ điển Việt Pháp

nódoas tiếng Bồ Đào Nha là gì? - Từ điển Bồ Đào Nha-Việt

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nódoas trong tiếng Bồ Đào Nha ... Thông tin thuật ngữ nódoas tiếng Bồ Đào Nha Từ điển Bồ Đào Nha Việt nódoas (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ nódoas ...

3 Website Từ Điển Để Tìm Synonyms (Từ Đồng …

1. Thesaurus – Website với lượng từ vựng cực phong phú. 2. Oxford dictionaries – Từ điển được sử dụng phổ biến. 3. Oxford Learner's Thesaurus (Windows) – Từ điển chuyên tra từ đồng nghĩa. 1. Thesaurus – Website với …

Nghĩa của từ Gali - Từ điển Anh - Nhật

Nghĩa của từ Gali - Từ điển Việt - Nhật: ガリウム Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân Tratu Mobile Plugin Firefox Forum Soha Tra Từ …

Nghĩa của từ Dictionary - Từ điển Anh - Việt

Danh từ. a walking ( living) dictionary. từ điển sống, người học rộng biết nhiều. ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style. …

quan tư lịnh trong quân đội trong tiếng Nga là gì? - Từ điển ...

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quan tư lịnh trong quân đội trong tiếng Nga. Nga Việt Việt Nga Bạn …

Gali asenua là gì, Nghĩa của từ Gali asenua | Từ điển Việt

Trang chủ Từ điển Việt - Anh Gali asenua Từ điển Việt - Anh Gali asenua Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành gallium arsenide (GaAs) Các từ tiếp theo Gam gramme., gamut, scale., tack, gnaw, gram, gram (g), gram Rơle phát hiện băng ice detector relay

GALI là gì, Nghĩa của từ GALI | Từ điển Viết tắt - Rung.vn

Từ điển Viết tắt Trang chủ Từ điển Viết tắt GALI GALI Galium sp. Thuộc thể loại Science, Các từ tiếp theo GALILEO GALILEO - also GLL and gal GALL Gallamine Get A Life, Loser GALLEX Gallium experiment Gallium Experiment at Gran Sasso, …

GAP định nghĩa: Gali Phosphate - Gallium Phosphate

Trang này là tất cả về từ viết tắt của GAP và ý nghĩa của nó là Gali Phosphate. Xin lưu ý rằng Gali Phosphate không phải là ý nghĩa duy chỉ của GAP. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GAP, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý …

WALL SOMETHING UP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng ...

wall something up ý nghĩa, định nghĩa, wall something up là gì: 1. to fill a space in a wall with brick or stone: 2. to fill a space in a wall with brick or…. Tìm hiểu thêm.

GA định nghĩa: Gali - Gallium

Trang này là tất cả về từ viết tắt của GA và ý nghĩa của nó là Gali. Xin lưu ý rằng Gali không phải là ý nghĩa duy chỉ của GA. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GA, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của GA từng cái

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'khoẻ ăn' trong từ điển Từ ...

Định nghĩa của từ 'khoẻ ăn' trong từ điển Từ điển Việt - Anh Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập | Đăng ký Diễn đàn Cồ Việt Xin chào | Thoát Từ điển ...

Nghĩa của từ Định nghĩa - Từ điển Việt - Việt

EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

GAAS định nghĩa: Asenua gali - Gallium Arsenide

Trang này là tất cả về từ viết tắt của GAAS và ý nghĩa của nó là Asenua gali. Xin lưu ý rằng Asenua gali không phải là ý nghĩa duy chỉ của GAAS. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GAAS, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi …

Nghĩa của từ Từ - Từ điển Việt - Việt

(Khẩu ngữ) ông từ (nói tắt), đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa hoàn chỉnh và cấu tạo ổn định, dùng để đặt câu, thể thơ thường dùng làm lời của các khúc nhạc, không hạn định số chữ, số câu, câu ngắn xen kẽ với câu dài tuỳ theo tiết tấu, và vần thường ở cuối câu., …

INGAAS định nghĩa: Indi-Gali-asenua - Indium-Gallium …

Trang này là tất cả về từ viết tắt của INGAAS và ý nghĩa của nó là Indi-Gali-asenua. Xin lưu ý rằng Indi-Gali-asenua không phải là ý nghĩa duy chỉ của INGAAS. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của INGAAS, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của INGAAS từng cái một.

GAP định nghĩa: Gali phốtphua - Gallium Phosphide

Trang này là tất cả về từ viết tắt của GAP và ý nghĩa của nó là Gali phốtphua. Xin lưu ý rằng Gali phốtphua không phải là ý nghĩa duy chỉ của GAP. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GAP, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của GAP từng cái một.

INGAP định nghĩa: Indi Gali phốtphua - Indium Gallium ...

Xin lưu ý rằng Indi Gali phốtphua không phải là ý nghĩa duy chỉ của INGAP. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của INGAP, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của INGAP từng cái một.

GALI là gì, Nghĩa của từ GALI | Từ điển Viết tắt - Rung.vn

Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ. Context: EU CLP regulation 1272/2008. Em cám ơn! Chi tiết. Sáu que Tre Globally Harmonized System là tiêu chuẩn do Liên Hiệp Quốc đưa ra nhằm đồng nhất (harmonize) phân …

GAN định nghĩa: Gali nitrua - Gallium Nitride

Trang này là tất cả về từ viết tắt của GAN và ý nghĩa của nó là Gali nitrua. Xin lưu ý rằng Gali nitrua không phải là ý nghĩa duy chỉ của GAN. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GAN, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của GAN từng cái một.

Vietgle Tra từ

Vietgle Tra từ. Chọn từ điển cần tra trong danh sách từ điển. Để bật/tắt kiểu gõ tiếng Việt bạn bấm vào biểu tượng chữ E/V trong ô Tìm. Nhập từ hoặc nhóm từ vào ô Tìm sau đó bấm phím Enter hoặc bấm nút " Tra từ " để xem nghĩa từ cần tra. Kết quả được trình ...